Description
1. Mô tả sản phẩm
Thép hình chữ H (H-Beam) là loại thép có tiết diện mặt cắt giống chữ H in hoa, với hai cánh rộng và song song, bản bụng dày. Nhờ thiết kế này, thép H có khả năng chịu lực rất tốt theo cả phương đứng và phương ngang, phù hợp với những công trình yêu cầu chịu tải lớn và độ ổn định cao.
2. Ưu điểm nổi bật
-
Khả năng chịu lực vượt trội, dùng cho kết cấu chịu tải nặng.
-
Tiết diện tối ưu, phân bố tải trọng đều hơn so với thép I.
-
Tiết kiệm vật liệu và thời gian thi công.
-
Dễ dàng cắt, hàn, liên kết, lắp ráp tại công trình.
3. Ứng dụng thực tế
-
Kết cấu nhà xưởng, nhà cao tầng, nhà thép tiền chế
-
Dầm cầu, trụ đỡ, hệ thống cột chịu lực
-
Cầu cảng, kho bãi, nhà máy công nghiệp
-
Thiết bị cơ khí, kết cấu đỡ máy móc
4. Bảng quy cách phổ biến của Thép H
Tên sản phẩm | Chiều cao (H) | Chiều rộng cánh (B) | Độ dày bụng (t1) | Độ dày cánh (t2) | Chiều dài tiêu chuẩn | Trọng lượng (Kg/m) |
---|---|---|---|---|---|---|
H100x100 | 100 mm | 100 mm | 6 mm | 8 mm | 6m / 12m | 17.2 |
H150x150 | 150 mm | 150 mm | 7 mm | 10 mm | 6m / 12m | 31.9 |
H200x200 | 200 mm | 200 mm | 8 mm | 12 mm | 6m / 12m | 49.9 |
H250x250 | 250 mm | 250 mm | 9 mm | 14 mm | 6m / 12m | 72.4 |
H300x300 | 300 mm | 300 mm | 10 mm | 15 mm | 6m / 12m | 94.0 |
H350x350 | 350 mm | 350 mm | 12 mm | 19 mm | 6m / 12m | 137.4 |
H400x400 | 400 mm | 400 mm | 13 mm | 21 mm | 6m / 12m | 172.2 |
📌 Lưu ý: Ngoài các quy cách trên, chúng tôi nhận cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
5. Tiêu chuẩn – Mác thép – Xuất xứ
-
Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, EN 10025, TCVN 7571
-
Mác thép: SS400, Q235B, S235JR, A36
-
Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản
6. Cam kết từ chúng tôi
Hàng mới, đúng quy cách – CO/CQ đầy đủ
Giá tốt, chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn
Cắt lẻ – Giao tận nơi – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Reviews
There are no reviews yet.