Description
Đặc điểm chung:
Thép C45 là loại thép carbon trung bình không hợp kim, dễ gia công, có độ cứng – độ bền vừa phải, dễ tôi cải thiện độ cứng bề mặt.
🔬 Thành phần hóa học (%):
C (Carbon) | Mn (Mangan) | Si (Silicon) | P (Phosphor) | S (Sulfur) |
---|---|---|---|---|
0.42–0.50 | 0.50–0.80 | 0.15–0.35 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
📈 Cơ lý tính điển hình:
Tính chất | Giá trị (sau tôi dầu) |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile) | 600–750 MPa |
Giới hạn chảy (Yield) | 350–500 MPa |
Độ giãn dài | ~16–18% |
Độ cứng sau tôi | 50–55 HRC |
Reviews
There are no reviews yet.